Có 2 kết quả:
依我來看 yī wǒ lái kàn ㄧ ㄨㄛˇ ㄌㄞˊ ㄎㄢˋ • 依我来看 yī wǒ lái kàn ㄧ ㄨㄛˇ ㄌㄞˊ ㄎㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as I see it
(2) in my opinion
(2) in my opinion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as I see it
(2) in my opinion
(2) in my opinion
Bình luận 0